Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 噴( phún ) 火( hỏa ) 口( khẩu )
Âm Hán Việt của 噴火口 là "phún hỏa khẩu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
噴 [phún ] 火 [hỏa ] 口 [khẩu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 噴火口 là ふんかこう [funkakou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふんか‐こう〔フンクワ‐〕【噴火口】 読み方:ふんかこう 火山が噴出物を噴き出す口。火口。 噴火口を示す地図記号 #噴火口・噴気口 噴火口・噴気口の記号は、火山の火口などで噴火・噴気をしている場所や数年の休止期をおいて噴火・噴気が予測されるものについてもその場所をあらわします。 この記号は、火口の形と火口からの煙の形を組み合わせ記号にしました。 1:25,000地形図「阿蘇山」 阿蘇山;熊本県阿蘇町 昭和新山;北海道壮瞥町 1:25,000地形図「虻田」 (ふんかこう・ふんきこう)Similar words :火口
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hố núi lửa, miệng núi lửa