Âm Hán Việt của 噴射 là "phún xạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噴 [phún] 射 [dạ, dịch, xạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噴射 là ふんしゃ [funsha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふん‐しゃ【噴射】 読み方:ふんしゃ [名](スル) 1気体や液体を一定の方向へふき出させること。「蒸気を—する」 2霧状にした燃料油を空気とまぜて爆発させ、その排気をふき出させること。 Similar words: ジェット噴流