Âm Hán Việt của 噪音 là "táo âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噪 [táo] 音 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噪音 là そうおん [souon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐おん〔サウ‐〕【×噪音】 読み方:そうおん 1振動が不規則で、振動時間がきわめて短く、音の高さが特定できない音。非楽音。 2「騒音」に同じ。 Similar words: 大騒ぎ喧囂騒き喧騒喧噪