Âm Hán Việt của 器量 là "khí lượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 器 [khí] 量 [lương, lượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 器量 là きりょう [kiryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きりょう:-りやう[1]【器量】 〔「器」は才能のあること。「量」は心の大きさ、徳のあること〕 ①物の役に立つ才能・力量。「人の上に立つ-をもった人物」 ②(「縹緻」とも書く)主に女性について、容貌(ようぼう)。顔立ち。みめ。「-がよい」 ③主に男性について、その人の面目。価値。「-を上げる」 Similar words: スキル才能才腕才甲斐性