Âm Hán Việt của 器財 là "khí tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 器 [khí] 財 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 器財 là きざい [kizai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ざい【器財】 読み方:きざい うつわ。道具。家財道具。 Similar words: 具物の具器械器具用具