Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嘱( chúc ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 嘱する là "chúc su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嘱 [chúc ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嘱する là しょくする [shokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょく・する【嘱する】 読み方:しょくする [動サ変][文]しょく・す[サ変] 1ゆだねる。また、望みを託す。「後事を—・する」「青少年の未来に—・するところ大である」 2伝言する。ことづける。「手紙を—・する」 #ぞく・する【▽嘱する】 読み方:ぞくする [動サ変][文]ぞく・す[サ変]依頼する。託す。また、 望みをかける。しょくする。「故郷の者一同 足下(そこ)に希望を—・しおったが」〈魯庵・社会百面相〉Similar words :付属 所属 属する 附属 帰属
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ủy thác, giao phó, phó thác, trông cậy vào, nhờ vả