Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)嘆(thán) 願(nguyện)Âm Hán Việt của 嘆願 là "thán nguyện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嘆 [thán] 願 [nguyện]
Cách đọc tiếng Nhật của 嘆願 là たんがん [tangan]
デジタル大辞泉たん‐がん〔‐グワン〕【嘆願/×歎願】[名](スル)事情を詳しく述べて熱心に頼むこと。懇願。「釈放を―する」