Âm Hán Việt của 嘆息 là "thán tức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嘆 [thán] 息 [tức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嘆息 là たんそく [tansoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐そく【嘆息/×歎息】 読み方:たんそく [名](スル)悲しんだりがっかりしたりして、ため息をつくこと。また、そのため息。「—をもらす」「不運をかこって—する」 #嘆息 読み方:タンソク(tansoku)作者永井荷風初出明治42年ジャンル翻訳詩 Similar words: 大息息衝く吐息嘆く太息