Âm Hán Việt của 嗅ぐ là "khứu gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嗅 [khứu] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嗅ぐ là かぐ [kagu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 か・ぐ[0]【嗅ぐ】 (動:ガ五[四]) ①鼻でにおいを感じとる。「花の香りを-・ぐ」「においを-・ぐ」 ②隠れている物事を探る。「他人の私行を-・いでまわる」 [可能]かげる Similar words: 臭う聞く匂う