Âm Hán Việt của 嗅ぎ出す là "khứu gi xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嗅 [khứu] ぎ [gi] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嗅ぎ出す là かぎだす [kagidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かぎ‐だ・す【嗅ぎ出す】 読み方:かぎだす [動サ五(四)] 1においをかいで人や物のありかを探り出す。「警察犬が犯人の居場所を―・す」 2隠れているものを探り出す。探り当てる。「企業の秘密を―・す」 3かぎはじめる。 Similar words: 洗い立てるかぎ付ける嗅ぎつける穿る嗅ぎ付ける