Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 営( doanh ) み( mi )
Âm Hán Việt của 営み là "doanh mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
営 [dinh , doanh ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 営み là いとなみ [itonami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いとなみ【営み】 読み方:いとなみ 1物事をすること。行為。作業。「自然の—」「従来の教育と其—の性質(しな)によりて」〈逍遥・小説神髄〉 2生活のためにする仕事。生業。「日々の—に追われる」 3特に、性行為。「愛の—」「夫婦の—」 4したく。準備。「春を迎える—に余念がない」 5神事・仏事を行うこと。「三月二十四日には初七日の—があった」〈鴎外・阿部一族〉Similar words :行ない 行動 行い アクト 行
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoạt động, công việc, công tác