Âm Hán Việt của 行動 là "hành động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行動 là こうどう [koudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうどう:かう-[0]【行動】 (名):スル ①実際に体を動かして、あることを行うこと。実行。おこない。「-に移る」「ただちに-する」 ②〘心〙〔behavior〕外部から客観的に観察できる、人間や動物の動きや反応。→行為(補説欄) Similar words: 動く振舞う行ない振る舞い行い