Âm Hán Việt của 喧騒 là "huyên tao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喧 [huyên] 騒 [tao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喧騒 là けんそう [kensou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐そう〔‐サウ〕【×喧×噪/×喧騒/×諠×譟】 読み方:けんそう [名・形動]物音や人声のうるさく騒がしいこと。また、そのさま。「都会の—を離れる」「—な(の)市街」 Similar words: 五月蠅いけたたましい喧しい騒騒しい姦しい