Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
  
  
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)喙
Âm Hán Việt của 喙 là "uế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
喙 [uế]
 Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
  
  
Cách đọc tiếng Nhật của 喙 là くちばし [kuchibashi]
Từ điển Nhật - Nhật
 Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
くち‐ばし【×嘴/×喙】
読み方:くちばし
《「口端(くちばし)」の意》鳥類の口の部分に突出する、上下のあごの骨の表面が角質化したもの。えさをとるほか、水飲み、羽の手入れにも使う。食性により形はさまざま。カモノハシやウミガメにもみられる。
Similar words:
觜
 
Từ điển Nhật - Anh
 Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
 mỏ, mỏ chim, mỏ nhọn, mõm