Âm Hán Việt của 喘ぐ là "suyễn gu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 喘 [suyễn] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 喘ぐ là あえぐ [aegu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あえ・ぐ〔あへぐ〕【×喘ぐ】 読み方:あえぐ [動ガ五(四)]《古くは「あえく」》 1苦しそうに、せわしく呼吸する。息を切らす。「急な坂を—・ぎながら登る」 2重圧や貧困などに苦しみ悩む。「不況に—・ぐ」 Similar words: 息切れ