Âm Hán Việt của 問題外 là "vấn đề ngoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 問 [vấn] 題 [đề] 外 [ngoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 問題外 là もんだいがい [mondaigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もんだいがい:-ぐわい[3]【問題外】 問題として取り上げるにも値しないこと。問題にならないこと。論外。 #デジタル大辞泉 もんだい‐がい〔‐グワイ〕【問題外】 読み方:もんだいがい [名・形動]問題として取り上げる価値がないこと。問題にならないこと。また、そのさま。「彼は代表としては—の人物だ」 Similar words: 論外眼中にない話にならない眼中に無い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoài vấn đề, không phải là vấn đề, không liên quan