Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 問( vấn ) 題( đề ) 外( ngoại )
Âm Hán Việt của 問題外 là "vấn đề ngoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
問 [vấn] 題 [đề] 外 [ngoại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 問題外 là もんだいがい [mondaigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もんだい‐がい〔‐グワイ〕【問題外】 [名・形動]問題として取り上げる価値がないこと。問題にならないこと。また、そのさま。「彼は代表としては問題外の人物だ」 #三省堂大辞林第三版 もんだいがい:-ぐわい[3]【問題外】 問題として取り上げるにも値しないこと。問題にならないこと。論外。Similar words :論外 ありえない 比べ物にならない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoài vấn đề, không phải là vấn đề, không liên quan