Âm Hán Việt của 商議 là "thương nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 商 [thương] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 商議 là しょうぎ [shougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐ぎ〔シヤウ‐〕【商議】 読み方:しょうぎ [名](スル)相談し合うこと。協議。評議。「他人と大事を—し」〈中村訳・西国立志編〉 #商議歴史民俗用語辞典 読み方:ショウギ(shougi)話合うこと、協議すること。外交談判を行う意味。 Similar words: コンファレンス話し合い評議協議座談会