Âm Hán Việt của 商業地域 là "thương nghiệp địa vực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 商 [thương] 業 [nghiệp] 地 [địa] 域 [vực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 商業地域 là しょうぎょうちいき [shougyouchiiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょうぎょう‐ちいき〔シヤウゲフチヰキ〕【商業地域】 読み方:しょうぎょうちいき 都市計画法で定められた用途地域の一つ。主として商業その他の業務の利便を増進するために定める地域。敷地の高度利用が認められるが、防災的な構造および設備が課される。 Similar words: 繁華街
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khu thương mại, khu buôn bán, vùng kinh doanh, khu vực thương mại