Âm Hán Việt của 唖然 là "nha nhiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 唖 [á, ách, nha] 然 [nhiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 唖然 là あぜん [azen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あ‐ぜん【×唖然】 読み方:あぜん [ト・タル][文][形動タリ]思いがけない出来事に驚きあきれて声も出ないさま。あっけにとられるさま。「意外の出来事に―とする」「―たる面持ち」 Similar words: 呆然茫然自失肝をつぶす開いた口がふさがらないポカン