Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)唇(thần) を(wo) 翻(phiên) す(su)Âm Hán Việt của 唇を翻す là "thần wo phiên su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 唇 [thần] を [wo] 翻 [phiên] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 唇を翻す là []
デジタル大辞泉唇(くちびる)を翻(ひるがえ)・す「唇を反(かえ)・す」に同じ。「見る人眉を顰(ひそ)め、聴く人―・す」〈太平記・一〉#三省堂大辞林第三版唇を翻ひるがえ・す「唇を反(かえ)す」に同じ。「見る人眉をひそめ、聴く人-・す/太平記:1」⇒ 唇「唇を翻す」に関するほかの成句唇を反す・唇を嚙む・唇を翻す・脣亡びて歯寒し・唇を尖らす
môi cong, vểnh môi