-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)唇 を 嚙 む
Âm Hán Việt của 唇を嚙む là "thần wo giảo mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
唇 [thần] を [wo] 嚙 [giảo, khiết, ngão] む [mu]