Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)唇(thần) を(wo) 反(phản)Âm Hán Việt của 唇を反 là "thần wo phản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 唇 [thần] を [wo] 反 [phản, phiên]
Cách đọc tiếng Nhật của 唇を反 là []
Not found. Looked up at least 3 times.