Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 唇( thần )
Âm Hán Việt của 唇 là "thần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
唇 [chấn , thần ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 唇 là くちびる [kuchibiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くちびる[0]【唇・脣▼】 〔上代は「くちひる」か〕 ①口のふちの、薄い皮でおおわれた柔らかく感覚の鋭い部分。飲食や言語を発するときに重要な役目をはたす。 ②花びら。花弁。「花のゑまひの-も見ず/永久百首」 [句項目]脣亡びて歯寒し ・唇を反す ・唇を嚙む ・唇を尖らす ・唇を翻す #デジタル大辞泉 くち‐びる【唇/×脣】 読み方:くちびる 1口腔の入り口を囲む薄い皮に覆われた部分。飲食・発音・呼吸の器官。口唇(こうしん)。 2花びら。 「春くれど野べの霞につつまれて花の笑(ゑ)まひの—も見ず」〈永久百首〉 #しん【唇】 読み方:しん [常用漢字] [音]シン(呉)(漢) [訓]くちびる くちびる。「唇音・唇歯/口唇・紅唇・朱唇」 [補説]「脣」は本字。Similar words :リップ 下唇 上唇
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
môi, môi miệng