Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 哨( sáo ) 戒( giới )
Âm Hán Việt của 哨戒 là "sáo giới ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
哨 [sáo, tiêu, tiếu] 戒 [giới]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 哨戒 là しょうかい [shoukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐かい〔セウ‐〕【×哨戒】 [名](スル)敵の襲撃を警戒して、軍艦や飛行機で見張りをすること。「領空を哨戒する」「哨戒飛行」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuần tra, trinh sát