Âm Hán Việt của 品数 là "phẩm số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 品 [phẩm] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 品数 là しなかず [shinakazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しな‐かず【品数】 読み方:しなかず 品物の数。また、品物の種類。「たくさんの—をそろえる」 Similar words: 品揃えバリエーションバラエティ