Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 哀( ai ) 惜( tích )
Âm Hán Việt của 哀惜 là "ai tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
哀 [ai ] 惜 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 哀惜 là あいせき [aiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あいせき[0]【哀惜】 (名):スル (人の死などを)悲しみ、惜しむこと。「-の念にたえない」「空しく鬼籍に入りたることを深く-して/経国美談:竜渓」→愛惜(補説欄) #デジタル大辞泉 あい‐せき【哀惜】 読み方:あいせき [名](スル)人の死など、帰らないものを悲しみ惜しむこと。「—の念に堪えない」Similar words :弔い 弔意 哀悼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đau xót, thương tiếc, nỗi buồn thương, tiếc nuối