Âm Hán Việt của 哀悼 là "ai điệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 哀 [ai] 悼 [điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 哀悼 là あいとう [aitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐とう〔‐タウ〕【哀悼】 読み方:あいとう [名](スル)人の死を悲しみ悼むこと。「—の意を表する」「友の夭折を—する」 Similar words: 弔い哀惜弔意