Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 咳( khái )
Âm Hán Việt của 咳 là "khái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
咳 [khái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 咳 là せき [seki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい【×咳】 読み方:がい [音]ガイ(呉) [訓]せき せく しわぶき 《一》〈ガイ〉せき。せきをする。「咳嗽(がいそう)/謦咳(けいがい)・鎮咳・労咳」 《二》〈せき(ぜき)〉「空咳(からぜき)・百日咳」 #せき【×咳】 読み方:せき 《「堰」と同語源》のど・気管の粘膜が刺激されたとき、反射的に呼吸を止め、短く強く吐き出す息。また、その音。しわぶき。《季冬》「—をする母を見あげてゐる子かな/汀女」 #実験動物症状観察用語集 咳 【英】:Cough 強い呼息運動で深呼吸、声帯の閉鎖、肺内の空気圧迫、急激な声帯の開口により起こる。喉頭炎、気管支炎、肺炎等の時に見られる。 イヌ、サル 程度 #季語・季題辞典 咳 読み方:セキ(seki)呼吸運動ちゅうの排気発作季節冬分類人事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ho, sự ho, tiếng ho