Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)咥(điệt) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 咥える là "điệt eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 咥 [điệt, hý] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 咥える là くわえる [kuwaeru]
デジタル大辞泉くわ・える〔くはへる〕【×銜える/×啣える/×咥える】[動ア下一][文]くは・ふ[ハ下二]1口に軽く挟んで支える。「楊枝(ようじ)を―・える」「物欲しそうに指を―・えている」2引き連れる。伴う。「君は小夜さんを何時迄も―・えている気は無いね」〈二葉亭・其面影〉