Âm Hán Việt của 咎め立て là "cữu me lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 咎 [cao, cữu] め [me] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 咎め立て là とがめだて [togamedate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とがめだて[0]【咎▼め立て】 (名):スル 必要以上に強くとがめること。「失敗をことさらに-する」「何も-するにも及ばぬやうだが、私には少し説がある/福翁自伝:諭吉」 Similar words: 扱き下ろす批難咎める誹る論難