Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 和( họa ) 合( hợp )
Âm Hán Việt của 和合 là "họa hợp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
和 [hòa , họa ] 合 [cáp , hợp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 和合 là わごう [wagou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わ‐ごう〔‐ガフ〕【和合】 読み方:わごう [名](スル) 1仲よくなること。親しみ合うこと。「夫婦—の道」「家族が—する」 2男女が結ばれること。結婚すること。 3まぜ合わせること。調合。また、まじり合うこと。 「かかる因縁は—するなり」〈愚管抄・三〉Similar words :結婚 結ばれる 嫁入る 婚姻 嫁する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hòa hợp, dung hòa, hòa giải