Âm Hán Việt của 和らげる là "hòa rageru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 和 [hòa, họa] ら [ra] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 和らげる là やわらげる [yawarageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やわら・げる:やはらげる[4]【和らげる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二やはら・ぐ ①やわらぐようにする。「緊張を-・げる」「男女の中をも-・げ/古今:仮名序」 ②わかりやすくする。平易にする。「万葉集を-・げられけるもこの御すすめとぞ/十訓:7」 Similar words: 和める鎮める軽減緩和静める