Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 和( hòa ) や( ya ) か( ka )
Âm Hán Việt của 和やか là "hòa ya ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
和 [hòa, họa] や [ya ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 和やか là なごやか [nagoyaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なご‐やか【和やか】 [形動][文][ナリ]ものやわらかなさま。穏やかなさま。「和やかな家庭」「話し合いは和やかに進んだ」 #にこ‐やか【▽和やか/▽柔やか】 [形動][文][ナリ] 1ほほえみを浮かべるさま。にこにこしているさま。「―にあいさつを返す」 2物腰・筆跡などの、柔らかいさま。「―なる方の懐かしさは」〈源・梅枝〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hòa nhã, êm dịu, dễ chịu