Âm Hán Việt của 和める là "hòa meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 和 [hòa, họa] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 和める là なごめる [nagomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なご・める[3]【和める】 (動:マ下一)[文]:マ下二なご・む おだやかにする。なだめる。しずめる。「神ヲ-・メル/ヘボン:三版」「さて腹立てなむ、猶-・めさせおはしませ/落窪:2」 Similar words: 和らげる労る慰める慰藉慰撫