Âm Hán Việt của 和する là "họa suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 和 [hòa, họa] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 和する là わする [wasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わ・する【和する】 読み方:わする [動サ変][文]わ・す[サ変] 1親しむ。仲よくする。「夫婦相—・する」 2他の人に調子を合わせる。「応援団長の声に—・して声援を送る」 3他の詩歌にこたえて、それにふさわしい詩歌を作る。 Similar words: 溶込む和す