Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)咄(đốt) 嗟(ta)Âm Hán Việt của 咄嗟 là "đốt ta". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 咄 [đoát, đốt] 嗟 [ta]
Cách đọc tiếng Nhật của 咄嗟 là とっさ [tossa]
三省堂大辞林第三版とっさ[0]【咄▼ 嗟▼】〔「咄」は舌打ちをしてしかること、「嗟」は嘆息の意〕きわめて短い時間。あっという間。一瞬。「-の間の出来事だった」「-の場合に役に立つ」#デジタル大辞泉とっ‐さ【×咄×嗟】読み方:とっさごくわずかな時間。「—の判断」「—の行動」Similar words:須臾 一瞬間 モメント 一弾指 一瞬