Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)命(mệnh) 綱(cương)Âm Hán Việt của 命綱 là "mệnh cương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 命 [mệnh] 綱 [cương]
Cách đọc tiếng Nhật của 命綱 là いのちづな [inochidzuna]
デジタル大辞泉いのち‐づな【命綱】1高い場所や海の中などの危険な場所で仕事をするとき、用心のためにからだに巻きつけておく綱。また、救命ブイや救助艇にわたす綱など。2「命の綱」に同じ。「この資金が最後の命綱だ」実用空調関連用語#いのちづな命綱#安全帯をみよ!