Âm Hán Việt của 命知らず là "mệnh tri razu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 命 [mệnh] 知 [tri] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 命知らず là いのちしらず [inochishirazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いのちしらず[4]【命知らず】 (名・形動) ①生命の危険を恐れずに物事をすること。また、そのような人やさま。「-の若者たち」 ②丈夫で長持ちすること。「手紬(つむぎ)の碁盤縞は-とて親仁の着られしが/浮世草子・永代蔵:1」 Similar words: 不行き届き無用心無調法過怠軽はずみ