Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 命( mệnh ) 令( lệnh )
Âm Hán Việt của 命令 là "mệnh lệnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
命 [mệnh ] 令 [lệnh , linh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 命令 là めいれい [meirei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めい‐れい【命令】 読み方:めいれい [名](スル) 1上位の者が下位の者に対して、あることを行うように言いつけること。また、その内容。「—を下す」「—に従う」「部下に—する」「—一下」 2国の行政機関が制定する法の形式、および、その法の総称。法律を実施するため、または法律の委任によって制定される。政令・総理府令・省令など。「執行—」 3行政庁が特定の人に対して一定の義務を課する具体的な処分。 4訴訟法上、裁判官がその権限に属する事項について行う裁判。「略式—」 5コンピューターで、コマンドのこと。Similar words :令する 命じる 下知 命ずる 下命
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mệnh lệnh, chỉ thị, lệnh, chỉ đạo, yêu cầu