Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)命(mệnh) 中(trung)Âm Hán Việt của 命中 là "mệnh trung". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 命 [mệnh] 中 [trung, trúng]
Cách đọc tiếng Nhật của 命中 là めいちゅう [meichuu]
デジタル大辞泉めい‐ちゅう【命中】[名](スル)弾丸・矢などが、ねらった所に当たること。的中。「目標に命中する」