Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 命( mệnh ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 命ずる là "mệnh zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
命 [mệnh] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 命ずる là めいずる [meizuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めい・ずる【命ずる】 [動サ変][文]めい・ず[サ変] 1言いつける。命令する。「退場を―・ずる」 2役職などに任じる。任命する。「課長を―・ずる」 3名前をつける。命名する。「海南丸と―・ずる」 品詞の分類 サ行変格活用(干渉) 呵する 呵す 命ずる 喝する 喝す >>品詞 >>変格活用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ra lệnh, chỉ thị, chỉ định