Âm Hán Việt của 命じる là "mệnh jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 命 [mệnh] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 命じる là めいじる [meijiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい・じる【命じる】 読み方:めいじる [動ザ上一]「めい(命)ずる」(サ変)の上一段化。「本社勤務を—・じる」 Similar words: 指命令する申しつける下知命ずる