Âm Hán Việt của 味方 là "vị phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 味 [vị] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 味方 là みかた [mikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐かた【味方/▽御方/身方】 読み方:みかた [名](スル)《「かた」の敬称「御方」の意。「味方」「身方」は当て字》 1対立するものの中で、自分が属しているほう。また、自分を支持・応援してくれる人。「心強い—」⇔敵。 2対立するものの一方を支持したり、応援したりすること。「いつも女性に—する」 3天皇の軍勢。官軍。「—の軍おぢおそれ三たび退き返る」〈今昔・一一・一〉 Similar words: 与国友邦同盟国