Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 味( vị ) わ( wa ) う( u )
Âm Hán Việt của 味わう là "vị wa u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
味 [vị ] わ [wa ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 味わう là あじわう [ajiwau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あじ‐わ・う〔あぢはふ〕【味わう】 読み方:あじわう [動ワ五(ハ四)] 1飲食物を口に入れて、そのうまみを十分に感じとる。味を楽しむ。「よくかんで—・って食べる」 2物事のおもしろみや含意を考えて、感じとる。玩味(がんみ)する。「詩を—・って読む」 3身にしみて経験する。体験する。「人生の悲哀を—・う」 [可能]あじわえるSimilar words :憶える 覚える 催す 受ける 思う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nếm, thưởng thức, cảm nhận, tận hưởng, cảm thấy