Âm Hán Việt của 周辺 là "chu biên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 周 [chu] 辺 [biên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 周辺 là しゅうへん [shuuhen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐へん〔シウ‐〕【周辺】 読み方:しゅうへん 1あるもののまわり。あるものをとりまく部分。「都市の—」 2ある物事に隣接して、それと関連をもっている物事。「—の事情を考慮する」 3数学で、円または多角形の外側の線。 Similar words: 周囲周回円周外回り