Âm Hán Việt của 呟く là "ゲン・つぶや(く) ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呟 [ゲン・つぶや(く)] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呟く là つぶやく [tsubuyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つぶや・く[3]【呟▼く】 (動:カ五[四]) 小声でひとりごとを言う。「不満げに-・く」 Similar words: 愚痴るぼやく口籠るくぐもる口篭もる