Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 呟( ゲン・つぶや(く) ) く( ku )
Âm Hán Việt của 呟く là "ゲン・つぶや(く) ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
呟 [ゲン・つぶや(く) ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 呟く là つぶやく [tsubuyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つぶや・く[3]【呟▼く】 (動:カ五[四]) 小声でひとりごとを言う。「不満げに-・く」 #デジタル大辞泉 つぶ‐や・く【×呟く】 読み方:つぶやく [動カ五(四)] 1小さい声でひとりごとを言う。「ぶつぶつと—・く」 2ツイートする。→ツイートSimilar words :囁く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lẩm bẩm, thì thầm, rên rỉ