Âm Hán Việt của 呈示 là "trình thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呈 [trình] 示 [kì, thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呈示 là ていじ [teiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐じ【呈示】 読み方:ていじ [名](スル) 1差し出して見せること。「学生証を—する」 2手形・小切手などの所持者が、支払請求のため振出人・支払人または引受人に証券を示すこと。 Similar words: 呈する呈出提示示す