Âm Hán Việt của 呈出 là "trình xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 呈 [trình] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 呈出 là ていしゅつ [teishutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐しゅつ【呈出】 読み方:ていしゅつ [名](スル) 1ある状態を現すこと。「英国は十五世紀以後、文学の大壮観を—せる土地にして」〈透谷・「日本の言語」を読む〉 2差し出すこと。提出。 Similar words: 呈する提示示す呈示