Âm Hán Việt của 吻合 là "vẫn hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 吻 [vẫn] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吻合 là ふんごう [fungou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふんごう:-がふ[0]【吻▼合】 (名):スル 〔上下の唇が合う意〕 ①二つの事柄がぴったり一致すること。符合。「前後の事情に照すに、しつくりと-する/伊沢蘭軒:鷗外」 ②血管や管状構造の臓器、神経がそれぞれ互いに連絡していること。 ③手術によって管腔臓器の二つの部分をつなぎ合わせること。「-術」 Similar words: 暗合偶合合文合い文偶然