Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)吻
Âm Hán Việt của 吻 là "vẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
吻 [vẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 吻 là ふん [fun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ふん【×吻】
読み方:ふん
[人名用漢字] [音]フン(慣)くちさき。くちびる。「吻合/口吻・黄吻・接吻」
#
ふん【×吻】
読み方:ふん
動物の口先。頭部で、目より前 方に 突出した 部分や、口またはその周辺から出て 伸縮のできる管状の構造物。象の鼻、昆虫のストロー状の口器など。
#
ウィキペディア(Wikipedia)
吻
吻(ふん、proboscis)とは、動物の体において、口あるいはその周辺が前方へ突出している部分を指す用語である。動物群によってその部位や役割はさまざまである。
Similar words:
口先
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mỏ, mỏ chim, cặp môi, môi con chim